Có 1 kết quả:
保不住 bǎo bu zhù ㄅㄠˇ ㄓㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cannot maintain (sth)
(2) unable to keep
(3) more likely than not
(4) may well
(2) unable to keep
(3) more likely than not
(4) may well
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0